Ưu điểm của máy tính đồng bộ Dell Optiplex 790
Thiết kế đẹp mắt, sang trọng linh kiện có tính đồng bộ cao.
Hệ thống hoạt động êm ái, tiết kiệm điện.
Có khả năng hoạt đông liên tục 24/24.
Dễ dàng tháo lắp, vệ sinh khi cần thiết.
Cấu hình linh hoạt, có thể thay thế, nâng cấp phù hợp với nhu cầu.
Nhược điểm.
Giá thành cao hơn so với máy tự lắp ráp.
Kiểu dáng ít phong phú.
Máy tính Dell Optiplex 790 form SFF nhỏ gọn, thích hợp cho không gian văn phòng nhỏ gọn. Máy tính đồng bộ Dell 790 SFF thiết kế vỏ ngoài tinh tế, Các linh kiên bên trong được bố trí khoa học giúp tản nhiệt cho máy luôn mát chống mọi va đập, rung động, xung điện..
Tính tương thích của Dell Optiplex 790 là rất cao, Dell 790 tương thích với nhiều bộ xử lý intel core i3, i5, i7... Hỗ trợ đến 10 cổng USB cả ở hai mặt, Chuẩn kết nối Display Port dễ dàng kết nối bằng HDMI với máy chiếu, Tivi lớn... Cổng COM vẫn được hỗ trợ trên Model này, VGA cũng nâng cấp thoải mái, giao tiếp mạng Lan 1000 cao cấp
Dell Optiplex 790 core i3 2100 là sự lựa chọn lý tưởng cho người dùng đòi hỏi hiệu năng cao, độ ổn định, các công việc cho văn phòng, học tập, thiết kế, nhu cầu giải trí xem phim, nghe nhạc.... Sản phẩm máy tính đồng bộ Dell Optiplex 790 SFF trước khi xuất kho được test kỹ càng đảm bảo chất lượng.
Thông tin sản phẩm:
Model: Dell Optiplex 790
Nhà SX: Dell™ Inc.
Vỏ Case: Small Form Factor.
Bộ xử lý - CPU: Intel® Core i5® 2400 ( Xung nhịp 3.4Ghz, Bộ đệm 3Mb L2, 64 Bits). Bộ vi sử lý thế hệ 2 cực nhanh, 2 lõi 4 luồng ( 4CPUs ) băng thông lên đến 5Gt/s công nghệ 32nm, cực mát.
Chipset: Intel® Q67 Express Chipset.
Bộ nhớ - RAM: 4Gb, 1333Mhz, DDR3. (4 DIMM Slots, Non-ECC dual-channel 1333MHz DDR3 SDRAM, up to 16GB).
Ổ cứng - HDD: 250Gb, SATA, 7200Rpm, 3.0Gbs (Support 03 SATA). Up to 6Gb/s (SATA 3.0).
Màn hình - Monitor: không bao gồm
Xử lý đồ họa - Graphics: 1Gb Intergrated, Intel® HD Graphics 2000. Gen6 Core Intel HD Graphics/@850MHz. Depends on available system memory (Up to 1.7GB with 4GB system Memory). OpenGL 3.0/DirectX 10.1. Upto 2560x1600 @ 60Hz (DisplayPort), up to 1920x1200 @ 60 Hz (DVI & HDMI), up to 2048x1536 @ 75 Hz (VGA only).
Xử lý âm thanh - Audio: Realtek ALC269Q High Definition Audio Codec; 16, 20 and 24-bit resolution. Support 44.1K/48k/96k/192 kHz sample rates. Internal Speaker Power Rating: 2 Watt.
Giao tiếp mạng: NETWORK CONTROLLER Intel® 82579LM GbE platform Lan 10/100/1000 (Remote Wake Up, PXE support and Intel Active Management Technology support).
Chuẩn Card rời: 02 PCI Express X16.
Các giao diện kết nối Front: 1 Line-in, 1 Line-out; 04 USB 2.0 Ports 480Mbps. Rear: 1 Line-in, 1 Line-out; 1 VGA; 1 Serial; 1 Display port; 06 USB 2.0 Ports 480Mbps; 2 PS/2; 1 RJ45 LAN. 1 Power Connector.
Ổ quang - Optical: DVD-RW 1.5 Gbit/s.
Nguồn - Power: 240W Aticve PFC. AC input Voltage Range: 90 - 264, 819 BTU.
Kích thước - Khối lượng: Height 40 cm; Width 10.26 cm; Depth 29 cm; Weight 9.0 kg.
Hệ điều hành - OS: Micosoft® Windows® 7