"""Chiếc máy tính chạy ổ cứng SSD này sẽ giúp cho máy chạy cực nhanh, việc mở và tắt máy chỉ mất một vài giây. Tất cả các chương trình và thao tác khi sử dụng đều cực nhanh và mượt mà. Bạn sẽ vô cùng ngạc nhiên khi lần đầu tiên sử dụng một chiếc máy tính chạy ổ SSD""".
"""Nếu chúng ta không cần lưu quá nhiều dữ liệu trên chiếc máy tính của mình, thì việc mua một chiếc máy với ổ cứng SSD là vô cùng phù hợp. Với dụng lượng 128GB đủ để cho chúng ta lưu rất nhiều các dữ liệu trên máy mà không gặp trở ngại nào. Trường hợp cần lưu trữ thêm dữ liệu lên đến hàng trăm GB thì chúng ta hoàn toàn có thể sử dụng một chiếc ổ cứng rời gắn ngoài qua cổng USB, sau khi dùng lại cất nó vào tủ và khóa lại an toàn cho dữ liệu và nội dung""".
"""Đây là chiếc máy tính vô cùng tối ưu và tuyệt vời cho làm việc, học tập, giải trí. Bởi: Máy rất sang trọng, hiện đại, chuyên nghiệp. Chạy cực êm ái, mát, siêu bền và ổn định vô cùng. Tốc độ cực nhanh cho mọi thao tác, mang lại cảm giác sử dụng rất tuyệt vời. Giá đã trở nên vô cùng hợp lý. Và còn rất nhiều điều tuyệt vời khác mà Dell mang lại cho người dùng chúng ta""".
TECH SPECS |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT |
Model Name |
Dell™ OPTIPLEX™ 790 SFF. |
Nhà SX |
Dell™ Inc. |
Vỏ Case |
Small Form Factor. |
Bộ xử lý - CPU |
CPU Intel® i3 - 2100 3.1Ghz, 3M Cache, DMI 5 GT/s, FCLGA 1155 (Support Intel® Core i3, i5, i7). |
Chipset |
Intel® Q65 Express Chipset. |
Bộ nhớ - RAM |
4Gb, 1333Mhz, DDR3. (4 DIMM Slots, Non-ECC dual-channel 1333MHz DDR3 SDRAM, up to 16GB). |
Ổ cứng thể rắn tốc độ cao - SSD |
128Gb SSD - tốc độ siêu nhanh, SATA III, 6.0Gbs (Support 03 SATA). Up to 6Gb/s (SATA 3.0). |
Màn hình - Monitor |
Chưa kèm theo. |
Xử lý đồ họa - Graphics |
1Gb Intergrated, Intel® HD Graphics 2000. Gen6 Core Intel HD Graphics/@850MHz.
Depends on available system memory (Up to 1.7GB with 4GB system Memory).
OpenGL 3.0/DirectX 10.1
Upto 2560x1600 @ 60Hz (DisplayPort), up to 1920x1200 @ 60 Hz (DVI & HDMI), up to 2048x1536 @ 75 Hz (VGA only). |
Xử lý âm thanh - Audio |
Realtek ALC269Q High Definition Audio Codec; 16, 20 and 24-bit resolution. Support 44.1K/48k/96k/192 kHz sample rates. Internal Speaker Power Rating: 2 Watt. |
Giao tiếp mạng |
NETWORK CONTROLLER Intel® 82579LM GbE platform Lan 10/100/1000 (Remote Wake Up, PXE support and Intel Active Management Technology support). |
Chuẩn Card rời |
02 PCI Express X16. |
Các giao diện kết nối |
Front:
1 Line-in, 1 Line-out;
04 USB 2.0 Ports 480Mbps.
Rear:
1 Line-in, 1 Line-out;
1 VGA; 1 Serial;
1 Display port;
06 USB 2.0 Ports 480Mbps; 2 PS/2;
1 RJ45 LAN. 1 Power Connector. |
Ổ quang - Optical |
DVD/DVD-RW 1.5 Gbit/s. |
Nguồn - Power |
240W Aticve PFC. AC input Voltage Range: 90 - 264, 819 BTU. |
Kích thước - Khối lượng |
Height 31.2 cm; Width 9.26 cm; Depth 29 cm; Weight 7.6 kg. |
Hệ điều hành - OS |
Micosoft® Windows® 10. |
Bảo hành |
24 Month. |